Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'gay go' trong từ điển Từ điển Việt - Anh

gay go trong tiếng anh

Phép tịnh tiến đỉnh của "thử thách gay go" trong Tiếng Anh: acid. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.

Contents:

BảN DịCH CủA "GAY GO" TRONG ANH Là Gì?

"gay go" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "gay go" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : dg-dong, severe, arduo. Câu ví dụ * gay go trong tiếng anh *

Tôi chắc rằng quý vị có nhiều việc gay go và khó khăn phải làm. Đối phó với sự gay go làm thánh chức từ nhà này sang nhà kia. Điều gay go nhất, tôi biết rằng thật khó t, chính là tìm được lực lượng Kháng chiến.

BảN DịCH CủA "GAY" TRONG ANH Là Gì?

Dịch theo ngữ cảnh của "sự gay go" thành Tiếng Anh: Đối phó với sự gay go làm thánh chức từ nhà này sang nhà kia * gay go trong tiếng anh *

20 Môn đồ Ê-tiên biểu lộ sự bình tĩnh khi chịu thử thách gay go vì đức t. Môi trường tôn giáo đã trở nên gay go hơn, và giờ đây họ phải tự lo lấy.

GAY GO TRONG TIếNG ANH Là Gì?

* gay go trong tiếng anh *

Lời cảnh cáo này cho rằng “thử thách sẽ trở nên gay go hơn” làm tôi chú ý.

NỗI GAY GO TRONG TIếNG ANH Là Gì?

gay go trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gay go sang Tiếng Anh. * gay go trong tiếng anh *

Một hội thánh đã đối phó với tình huống gay go nào? Ngay cả trong những tình thế gay go, chúng ta không nên chuyên nghĩ tiêu cực.

NGHĩA CủA Từ GAY GO BằNG TIếNG ANH

nỗi gay go trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nỗi gay go sang Tiếng Anh. * gay go trong tiếng anh *

Trong kỳ thử thách gay go. 3 Dù bị thử thách gay go, Gióp vẫn tng thành với Đức Chúa Trời.

18 Sứ đồ Phao-lô cũng đã gặp những giai đoạn thử thách gay go. (2 Ti-mô-thê 3: 14, 15) Điều này đúng ngay cả trong những thử thách gay go. Càng gay go hơn với 1 nền dân số đang già đi.

Ý NGHĩA CủA GAY TRONG TIếNG ANH

Kiểm tra các bản dịch 'gay go' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch gay go trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. * gay go trong tiếng anh *

NGƯỜI viết bài Thi-thiên 119 đương đầu với thử thách gay go. (Giô-suê 1:2) Giô-suê sắp phải chu toàn một công việc gay go biết bao! Những thử thách gay go bắt đầu.

GAY GO

Định nghĩa của từ 'gay go' trong từ điển Từ điển Việt - Anh * gay go trong tiếng anh *

Quá trình này gặp phải những khó khăn kĩ thuật gay go.

GAY GO

Nghĩa của từ gay go trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gay go * adjective -keen; severe; tense =tình thế gay_go+tense suat * gay go trong tiếng anh *

Các vấn đề của thời kỳ chúng ta dường như đều khó khăn và gay go. Thế gian có thể là một chỗ gay go và khó khăn để sống.

BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–TNG QUốC TYềN THốNG

gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually or romantilly attracted to people of the same genr and not to people of a different…. Tìm hiểu thêm. * gay go trong tiếng anh *

Monson đã dạy: “Thế gian có thể là một chỗ gay go và khó khăn để sống. Khi thử thách gay go này qua khỏi, ngài sẽ gặp lại họ.

Khi chúng ta vẫn chưa tìm ra bệnh thì đứa bé này gay go thật đấy. Một quyết định gay go. S khi mẹ tôi qua đời, cuộc sống bắt đầu gay go.

Đức tính này đã giúp em vượt qua một số thử thách gay go. Phép dịch "sự gay go" thành Tiếng Anh. arduons là bản dịch của "sự gay go" thành Tiếng Anh.

Gay go là gì: Tính từ: keen; severe; tense, tình thế gay go, tense suatn * gay go trong tiếng anh *

Câu dịch mẫu: Đối phó với sự gay go làm thánh chức từ nhà này sang nhà kia ↔ Meetg the Challenge of the Hoe- to- Hoe Mistry. Tại vài nơi thật là một sự gay go đối với họ để giữ lập trường tng lập. 6 Được giúp đỡ để đối phó với sự gay go: Những người mới cần học cách để góp phần vào công việc hào hứng này.

Ngày nay các áp lực kh tế làm gia tăng sự gay go trong gia đình, vì cả hai cha mẹ thường phải đi làm việc nặng nhọc. Nhưng tình yêu thương chân thật đối với Đức Giê-hô-va giúp một người đối phó với sự gay go này và ngay cả những người sẵn có bản tính nhút nhát cũng đã tiến bộ đến độ trở thành người rao giảng t mừng trọn thời gian. Như vậy, sự kiện này trở nên một sự thử thách gay go cho lòng tng thành của Gióp (Gióp 1:21; 2:9, 10).

Không, Đa-vít đã gặp những sự thử thách gay go trước khi ông lên làm vua cũng như trong lúc ông trị vì. Bằng chứng về sự hướng dẫn của Đức Giê-hô-va trước sự bắt bớ gay go càng khiến tôi vững lòng t nơi ngài. Chúng ta cần n đảm, vì những ai đứng về phía Đức Chúa Trời có thể phải đối mặt với sự chống đối gay go.

Gay go là gì: Tính từ rất gay, do có khó khăn lớn khó khắc phục, trong khi tình hình lại đang đòi hỏi được giải quyết (nói khái quát) thử thách gay go tình hình rất gay go * gay go trong tiếng anh *

Làm thế nào những anh em khác đối phó với sự thử thách gay go, và điều gì đã được thực hiện để trợ giúp họ? Bệnh hoạn là sự thử thách gay go nhất, đặc biệt khi họ không thể tham gia vào các hoạt động của đạo Đấng Christ như lòng mong muốn.

Và chúng ta biết rằng Đấng Cứu Rỗi sẽ mang chúng ta đến gần Ngài và Ngài sẽ có quyền năng để giúp đỡ chúng ta khi sự thử thách trở nên gay go và sự cám dỗ để trì hoãn thì mạnh mẽ. Sự khó khăn của người này rất gay go và người này chưa lập gia đình. Do đó, tôi thật ngạc nhiên khi biết một số người uyên bác cả Đông lẫn Tây tranh luận gay go về sự t tưởng này.

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY GO TRONG TIếNG ANH

GAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge .

TOP