Gay là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 vặn vòng dây để xoắn chặt mái chèo vào cọc chèo 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có khó khăn rất khó khắc phục Động từ vặn vòng dây để xoắn chặt mái chèo vào cọc chèo gay chèo...
Contents:
- Ý NGHĩA CủA GAY TRONG TIếNG ANH
- GAY
- GAY
- GAY NGHĩA Là Gì? ĐồNG TíNH NAM Có MấY LOạI, DấU HIệU NHậN BIếT
- BảN DịCH CủA "GAY" TRONG VIệT Là Gì?
- GEI Là Gì? LGBT, GAY, L, BI Có ảNH HưởNG Gì đếN GEI?
- GAY Là Gì? NHữNG đIềU CầN BIếT Về đồNG TíNH NAM
- GAY GắT
Ý NGHĩA CủA GAY TRONG TIếNG ANH
gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually or romantilly attracted to people of the same genr and not to people of a different…. Tìm hiểu thêm. * gay tính từ là gì *
Ý nghĩa của gay trong tiếng Anh. gay | Từ điển Anh Mỹ. gay adjective.
(HOMOSEXUAL). Note: Sometim gay refers only to men. gay.
GAY
Gay là gì: / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) tỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà), tình dục đồng giới,... * gay tính từ là gì *
(Định nghĩa của gay từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge Universy Prs).
Bản dịch của gay.
GAY
* gay tính từ là gì *
gay, homosexual, alegre…. gay, homossexual, gay [mascule-feme]….
GAY NGHĩA Là Gì? ĐồNG TíNH NAM Có MấY LOạI, DấU HIệU NHậN BIếT
Gay nghĩa là gì? Gay là một trong những chữ cái viết tắt của LGBT, dùng để chỉ những người nam có xu hướng tính dục và tình cảm đối với người cùng giới. * gay tính từ là gì *
eşcsel, homoseksüel, şen şakrak…. gay, homosexuel/-elle, gay [mascule-feme]….
homoseksueel, vrolijk, helr…. homosexuální, jásavý, ptrý….
BảN DịCH CủA "GAY" TRONG VIệT Là Gì?
Gei là gì? Gei là giới tính nữ chính gốc, nhưng vì một lý do khách quan nào đấy mà thích đối tượng nữ khác. Gei khác gay như thế nào? * gay tính từ là gì *
homoseksuel, glad, munter…. homoseks, gembira, cemerlang….
GEI Là Gì? LGBT, GAY, L, BI Có ảNH HưởNG Gì đếN GEI?
(dla) homoseksualistów, gejowski, ≈ gej…. homoseksual, gembira, terang….
GAY Là Gì? NHữNG đIềU CầN BIếT Về đồNG TíNH NAM
homofil, homo-, homofil [mascule]….
GAY GắT
1 adjective /gei/ Thông dụng Tính từ Vui vẻ, vui tươi; hớn hởthe gay voic of young childrennhững tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo... )gay loursnhững màu sắc sặc sỡ (nói trại) tỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà)to lead a gay lifống cuộc đời phóng đãng Tình dục đồng giớia gay clubcâu lạc bộ tình dục đồng giới Danh từ Người tình dục đồng giới Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjectivealert, animate, animated, blhe, blhome, bouncy, brash, reee, cheerful, cheery, chipper *, chirpy, nfint, nvivial, vil-may-re *, ftive, forward, ivolo, olicsome, fun-lovg, gamome, glad, gleeful, hilar, souciant, jocund, jolly, jovial, joyful, joyo, keen, lighthearted, lively, merry, mirthful, playful, pleasure-seekg, prumg, phy, rollickg, self-assertive, sparklg, spired, sportive, sprightly, sunny, vivac, wild, zippy *, brave, bright, brilliant, flamboyant, flashy, h, garish, gdy, tense, rich, showy, homoerotic, homophile, lbian, sapphic, boon, vivid, homosexual, dissipated, dissolute, fast, ntent, licent, profligate, rakish, unbridled, unnstraed, unntrolled, unerned, unhibed, unrtraed, wanton, (lloq.
Gayal. Gayety. Gayns.
Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. 1 (Khẩu ngữ) có khó khăn rất khó khắc phục Động từ vặn vòng dây để xoắn chặt mái chèo vào cọc chèo gay chèo Tính từ (Khẩu ngữ) có khó khăn rất khó khắc phục tình hình gay lắm! Đang lúc bận thế này mà ốm thì gay!