GAY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển

tieng ga trong gay

gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually or romantilly attracted to people of the same genr and not to people of a different…. Tìm hiểu thêm.

Contents:

BảN DịCH CủA "GAY" TRONG ANH Là Gì?

Tuy nhiên để làm được điều đó thì người chơi gà phải có kiến thức về những quy định vế số tiếng gáy và cách phát ra âm thanh như thế nào thì cùng tìm hiểu ở ngay dưới đây. 47 S lần viếng thăm thứ ba này, ông lại thăng lên trời như những lần trước, và một lần nữa tôi lại đắm mình suy ngẫm về tính chất kỳ lạ của những việc tôi vừa trải qua; hầu như ngay s khi vị thiên sứ thăng lên trời lần thứ ba, thì có tiếng gà gáy, và tôi biết rằng bình mh đang lên, như vậy những cuộc hội kiến của chúng tôi hẳn đã chiếm trọn đêm ấy.

GayEnglishbravebrawcheeryftalftivehomohomophilehomosexualjocundjollyjovialmerrymirthfulqueersunny.

Ý NGHĩA CủA GAY TRONG TIếNG ANH

Ý nghĩa của gay trong tiếng Anh.

gay | Từ điển Anh Mỹ. gay adjective. (HOMOSEXUAL).

BảN DịCH CủA "GAY" TRONG VIệT Là Gì?

Note: Sometim gay refers only to men. gay. (Định nghĩa của gay từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge Universy Prs).

Bản dịch của gay. gay, homosexual, alegre….

*BEAR-MAGAZINE.COM* TIENG GA TRONG GAY

GAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge .

TOP