Gay gắt: English translatn, fn, meang, synonyms, antonyms, exampl | Vietname - English Translator | OpenTran

gay gắt in english

translatns ntext of "GAY GẮT" vietname-english. Cạnh tranh trên thị trường bia đang ngày càng gay gắt. - Competn on the beverage market is gettg fiercer.

Contents:

GAY GắT

Check 'gay gắt' translatns to English. Look through exampl of gay gắt translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * gay gắt in english *

Hay sử dụng bạo lực gay gắt hơn?

Điều này đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt ở Hoa Kỳ về việc tiêm thuốc độc. “Trong xã hội cạnh tranh gay gắt ngày nay, nạn thất nghiệp là một vấn đề nan giải.

GAY GắT

* gay gắt in english *

Anh có cần gay gắt thế không? Mắt cô tăng thêm một chút gay gắt. Nổi giận lên hay kết tội gay gắt có thể làm cho mối liên lạc bị nghẹt ngòi.

GAY GắT

WordSense Dictnary: gay gắt - ✔ meang, ✔ fn. * gay gắt in english *

Để tránh cuộc bàn luận trở nên gay gắt, bạn có thể làm gì? Hay tôi có tiếng là một người cứng rắn, gay gắt hay bướng bỉnh’?

đỏ GAY đỏ GắT ENGLISH

Meang of word đỏ gay đỏ gắt Vietname - English @đỏ gay đỏ gắt [đỏ gay đỏ gắt] - red-hot * gay gắt in english *

Sô-pha đã có các nhận xét gay gắt nào? Còn lời gay gắt* khơi dậy cơn giận dữ.

RULTS FOR GAY GắT, KHốC LIệT TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Contextual translatn of "gay gắt, khốc liệt" to English. Human translatns wh exampl: effective, lt"s gonna h, 's a tough war, this is sthg. * gay gắt in english *

Đây là bản bớt gay gắt nhất rồi đấy. Quát tháo bằng những lời gay gắt chỉ làm tổn thương mà thôi. Người bố nói, " Bố đang suy nghĩ, có lẽ bố đã quá gay gắt với n lúc nãy.

Chớ phản ứng quá gay gắt. Vào thời Ê-li, cuộc chiến này ngày càng gay gắt hơn.

Họ sẽ viết một bức thư phản đối gay gắt. Nó là một hình thức gay gắt của sự xáo trộn mà tôi không ưa thích. Càng về s những bài luận văn của ông càng gay gắt hơn.

GAY GắT

gay gắt translatn. * gay gắt in english *

Tuy nhiên có những trường hợp người hôn phối lại chống đối gay gắt. Hãy rút lui khi tình hình trở nên gay gắt.

Tôi đang mong đợi với một số cạnh tranh gay gắt trên mạng. Trẻ n thường khá gay gắt khi nhắc đến bố mẹ chúng.

Sự cạnh tranh gay gắt với 107 dự án được gửi đến. Em đã không có ý gay gắt với anh.

"CUộC CạNH TRANH GAY GắT" TIếNG ANH Là Gì?

Cạnh tranh trên thịtrường bia đang ngày càng gay gắt. Xã hội phát triển không ngừng, sự cạnh tranh ngày càng gay gắ society is nstantly velopg, the petn is gettg more fiercer. Để tránh nắng hướng Tây gay gắt, biệt thự được thiết kế hai lớ avoid the harsh wtern directn, villas are signed two layers.

GAY GắT: ENGLISH TRANSLATN, FN, MEANG, SYNONYMS, ANTONYMS, EXAMPL

Thế là 2 năm thử thách gay gắt đã two of the HAED challenge has passed.

Bộ phim bị chỉ trích gay gắt trên mạng vì vai diễn không chính xác và rập khuôn của một nhà báo nữ, đã mở màn với chưa đầy 5 triệu đô movie, which was sharply cricized onle for s accurate and stereotypil portrayal of a female journalist, opened wh ls than $5 ln.

Ông đã chỉ trích gay gắt Thủ tướng Israel Benjam Netanyahu, cho biết vào năm 2017 rằng ông Netanyahu, đề xuất không có gì cho người has been sharply cril of Israeli Prime Mister Benjam Netanyahu, sayg 2017 that Mr.

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY GắT IN ENGLISH

gay gắt‎ (Vietname): meang - WordSense .

TOP