Phép tịnh tiến gay cấn thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

gay cấn in english

gay cấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gay cấn sang Tiếng Anh.

Contents:

TOP 9 GAY CấN TIếNG ANH HAY Và MỚI NHẤT

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi gay cấn tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu * gay cấn in english *

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi gay cấn tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi gay cấn tiếng anh, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Nghĩa của từ gay cấn bằng Tiếng Anh – cấn trong Tiếng Anh là gì?

GAY CấN

Check 'gay cấn' translatns to English. Look through exampl of gay cấn translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * gay cấn in english *

– English CẤN English Translatn – từ gay cấn – Từ điển Việt Anh (Vietname English Dictnary) cấn tiếng anh là gì – boxhoidap.

Từ điển Việt Anh “gay cấn” – là gì? ”gay cấn” tiếng anh là gì? Nghĩa của từ: gay cấn | Vietname Translatn – EngToViet.

GAY CấN TRONG TIếNG ANH Là Gì?

Các bản dịch phổ biến nhất của "gay cấn" : thorny, ticklish. Bản dịch theo ngữ cảnh : Cuộc thử thách gay cấn xem ai là Đức Chúa Trời ↔ A Dramatic Tt of Godship * gay cấn in english *

Những thông t chia sẻ bên trên về câu hỏi gay cấn tiếng anh, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông t hữu ích này nhé.

GAY CấN

* gay cấn in english *

Cuộc thử thách gay cấn xem ai là Đức Chúa Trời. Đó chính là những vụ gay cấn nhất. Tuy nhiên, ngày nay đời sống gia đình đang gặp áp lực gay cấn.

TìNH HUốNG GAY CấN

Check 'tính hay gay cấn' translatns to English. Look through exampl of tính hay gay cấn translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * gay cấn in english *

Cẩn thận kẻo mất đi sự gay cấn.

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY CấN IN ENGLISH

tính hay gay cấn English - Vietname-English Dictnary | Glosbe .

TOP