gay cấn English - Vietname-English Dictnary | Glosbe

gay cấn in english

Các bản dịch phổ biến nhất của "gay cấn" : thorny, ticklish. Bản dịch theo ngữ cảnh : Cuộc thử thách gay cấn xem ai là Đức Chúa Trời ↔ A Dramatic Tt of Godship

Contents:

TOP 9 GAY CấN TIếNG ANH HAY Và MỚI NHẤT

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi gay cấn tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu * gay cấn in english *

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi gay cấn tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi gay cấn tiếng anh, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Nghĩa của từ gay cấn bằng Tiếng Anh – cấn trong Tiếng Anh là gì? – English CẤN English Translatn – từ gay cấn – Từ điển Việt Anh (Vietname English Dictnary) cấn tiếng anh là gì – boxhoidap.

Từ điển Việt Anh “gay cấn” – là gì? ”gay cấn” tiếng anh là gì?

GAY CấN

Check 'gay cấn' translatns to English. Look through exampl of gay cấn translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * gay cấn in english *

Nghĩa của từ: gay cấn | Vietname Translatn – EngToViet. Những thông t chia sẻ bên trên về câu hỏi gay cấn tiếng anh, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông t hữu ích này nhé. Cuộc thử thách gay cấn xem ai là Đức Chúa Trời.

Đó chính là những vụ gay cấn nhất.

GAY CấN TRONG TIếNG ANH Là Gì?

* gay cấn in english *

Tuy nhiên, ngày nay đời sống gia đình đang gặp áp lực gay cấn.

Cẩn thận kẻo mất đi sự gay cấn.

Đây là một khoảnh khác gay cấn trong trận bóng đá đầu tiên của cô bé.

GAY CấN

gay cấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gay cấn sang Tiếng Anh. * gay cấn in english *

(Khải-huyền 19:19-21) Những người thành thật có nên sửng sốt trước những biến cố gay cấn đó không? Trong tập phim gay cấn tuần rồi, cậu bé Tommy hiền lành đã bị bắt cóc...

Ta phản ứng thể nào với strs, như chơi trận khúc côn cầu gay cấn s giờ học? Và càng lúc trở nên gay cấn hơn. Quả là gay cấn!

Phút gay cấn là đây, thưa các vị! Lúc đó sẽ vô cùng gay cấn.

TìNH HUốNG GAY CấN

Check 'tính hay gay cấn' translatns to English. Look through exampl of tính hay gay cấn translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * gay cấn in english *

Ừ, cũng khá gay cấn. MỘT CAO ĐIỂM GAY CẤN! Chúng tôi đã có một trận đấu gay cấn.

Và chúng tôi gặp phải tuần tra của FARC lúc hoàng hôn, khá gay cấn. Một trận đấu vô cùng gay cấn giữa máy tính Mỹ...

Sự việc gay cấn rồi đây. Và quả là tyền thông của Ny nên được tóm lại là: chẳng quá gay cấn. Ái chà, trận đấu tiếp theo có vẻ gay cấn đây.

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY CấN IN ENGLISH

gay cấn English - Vietname-English Dictnary | Glosbe .

TOP