Các bản dịch phổ biến nhất của "gay cấn" : thorny, ticklish. Bản dịch theo ngữ cảnh : Cuộc thử thách gay cấn xem ai là Đức Chúa Trời ↔ A Dramatic Tt of Godship
Contents:
RULTS FOR GAY CấN TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH
Check 'gay cấn' translatns to English. Look through exampl of gay cấn translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * gay cấn translate into english *
Cuộc thử thách gay cấn xem ai là Đức Chúa Trời.
Đó chính là những vụ gay cấn nhất.
TìNH HUốNG GAY CấN
* gay cấn translate into english *
Tuy nhiên, ngày nay đời sống gia đình đang gặp áp lực gay cấn. Cẩn thận kẻo mất đi sự gay cấn. Đây là một khoảnh khác gay cấn trong trận bóng đá đầu tiên của cô bé.
(Khải-huyền 19:19-21) Những người thành thật có nên sửng sốt trước những biến cố gay cấn đó không? Trong tập phim gay cấn tuần rồi, cậu bé Tommy hiền lành đã bị bắt cóc... Ta phản ứng thể nào với strs, như chơi trận khúc côn cầu gay cấn s giờ học?
Và càng lúc trở nên gay cấn hơn.
GAY CấN
Check 'tính hay gay cấn' translatns to English. Look through exampl of tính hay gay cấn translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * gay cấn translate into english *
Quả là gay cấn!
Phút gay cấn là đây, thưa các vị! Lúc đó sẽ vô cùng gay cấn. Ừ, cũng khá gay cấn.
MỘT CAO ĐIỂM GAY CẤN! Chúng tôi đã có một trận đấu gay cấn.
GAY CấN
Contextual translatn of "gay cấn" to English. Human translatns wh exampl: gay, team n, effective, gay doctor, "kg gay", tough, huh?, you're gay?. * gay cấn translate into english *
Và chúng tôi gặp phải tuần tra của FARC lúc hoàng hôn, khá gay cấn. Một trận đấu vô cùng gay cấn giữa máy tính Mỹ...
Sự việc gay cấn rồi đây.
GAY CấN
tình huống gay cấn translatn. * gay cấn translate into english *
Và quả là tyền thông của Ny nên được tóm lại là: chẳng quá gay cấn. Ái chà, trận đấu tiếp theo có vẻ gay cấn đây.
Trong một số trường hợp, có thể hữu hiệu hơn nếu giới thiệu câu chuyện từ một điểm gay cấn. Áp-ra-ham và Sa-ra, cha mẹ của Y-sác, có lần đã gặp một trường hợp gay cấn. Có lẽ ông thắc mắc là A-háp sẽ phản ứng ra sao trước những sự kiện gay cấn đang diễn ra.
Sự chậm trễ này đã hoàn toàn vô hiệu hóa các cơ quan y tế tại những thời điểm gay cấn nhất. Có lẽ bạn đã có một cuộc gây gổ gay cấn với người tín đồ mà trước đây là bạn thân của mình. Translatn of "tính hay gay cấn" to English.