Dịch theo ngữ cảnh của "gay" thành Tiếng Việt: Now, please view this through gay-lored lens,
Contents:
- GAY
- GAY VIệT NAM KHOE HàNG
- BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–VIệT
- GEI Là Gì? LGBT, GAY, L, BI Có ảNH HưởNG Gì đếN GEI?
GAY
S gần một năm, Hoa hậu Nguyễn Thị Huyền mới đăng ảnh lên trang cá nhân và ngay lập tức thành tâm điểm. * gay việt nam tiếng anh *
gay /ˈɡeɪ/.
GAY VIệT NAM KHOE HàNG
Ốm ốm vậy mà tốt Solo Gay Sex Gay Nha Tam Tu Quay Trai Om Metram 02:20 Trai thẳng khoe cu siêu to khổng lồ Amatr Straight Big Cock Soloboy Bu Cu Cu To Trai Thang Nha Trang 00:03 Anh trai VN đẹp gym khoe hàng Big Cock Amatr Solo Asian Gym Mcle Boy Big Cock Soloboy Viet Nam 00:15 Hot boy gym Việt Nam tắm khoe hàng đẹp Sex Suckg Amatr Asian Gym Mcle Boy Big Cock Big Dick * gay việt nam tiếng anh *
The gay voic of yong children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ. Gay lours — những màu sắc sặc sỡ. To lead a gay life — sống cuộc đời phóng đãng.
(Như) Homosexual.
BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–VIệT
gay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary * gay việt nam tiếng anh *
咳: y, hãy, gây, hỡi, gay, khái, hài. 垓: i, gây, gay. 荄: cây, y, i, gay, gai.
GEI Là Gì? LGBT, GAY, L, BI Có ảNH HưởNG Gì đếN GEI?
* gay việt nam tiếng anh *
Đồng nghĩa với gay go. Tình hình gay lắm. Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.
Gay go: căng thẳng, khó khăn.
"gay".