Gay là những người đồng tính nam, họ có xu hướng tình dục thích những người cùng giới. Gay có rất nhiều loại khác nh như Gay Top, Gay Bottom, Gay kín,...
Contents:
- GAY Là Gì? ĐồNG TíNH LUYếN áI NAM Có MấY LOạI?
- GAY Là Gì? NHữNG đIềU CầN BIếT Về đồNG TíNH NAM
- GEI Là Gì? LGBT, GAY, L, BI Có ảNH HưởNG Gì đếN GEI?
GAY Là Gì? ĐồNG TíNH LUYếN áI NAM Có MấY LOạI?
Homosexual là gì: / ˌhoʊməˈsɛkʃuəl /, Tính từ: tình dục đồng giới, Từ đồng nghĩa: adjective, gay , homoerotic , homophile , lbian * homosexual là j *
Ý nghĩa của homosexual trong tiếng Anh.
Note: The adjective homosexual often appears formal wrg and medil wrg, but other suatns many people prefer to e the ls formal words gay or (for women) lbian.
Note: Except when ed olr scientific or technil wrg, the noun homosexual is now nsired offensive by many people.
GAY Là Gì? NHữNG đIềU CầN BIếT Về đồNG TíNH NAM
* homosexual là j *
(Định nghĩa của homosexual từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng o © Cambridge Universy Prs). homosexual | Từ điển Anh Mỹ. homosexual homosexualy.
(Định nghĩa của homosexual từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge Universy Prs).
GEI Là Gì? LGBT, GAY, L, BI Có ảNH HưởNG Gì đếN GEI?
Giới tính thứ 3 có lẽ là điều không mấy xa lạ với giới trẻ hiện nay. Tuy nhiên để có thể hiểu rõ cộng đồng LGBT cũng như gay là gì, bạn hãy đọc ngay bài viết này. * homosexual là j *
Bản dịch của homosexual.
"Gay" là một từ chỉ chung những người "đồng tính". Tức là một người n trai dễ bị thu hút về mặt tâm hồn lẫn thể xác bởi một người n trai khác chứ không phải là n gái. * homosexual là j *
homosexual, homosexual [mascule-feme], gay [mascule-feme]….
The meang of HOMOSEXUAL is of, relatg to, or characterized by sexual or romantic attractn to people of one's same sex : gay. How to e homosexual a sentence. Usage of Homosexual: Usage Gui * homosexual là j *
homossexual, homossexual [mascule-feme]…. aynı cse ilgi duyan, aynı csi çekici bulan, homoseksüel…. homosexuel/-elle, homosexuel/-elle [mascule-feme], homosexuel….