Gay là gì: / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) tỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà), tình dục đồng giới,...
Contents:
Ý NGHĩA CủA GAY TRONG TIếNG ANH
gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually or romantilly attracted to people of the same genr and not to people of a different…. Tìm hiểu thêm. * gay tính từ *
Ý nghĩa của gay trong tiếng Anh. gay | Từ điển Anh Mỹ. gay adjective.
(HOMOSEXUAL). Note: Sometim gay refers only to men. gay.
GAY
* gay tính từ *
(Định nghĩa của gay từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge Universy Prs). Bản dịch của gay.
gay, homosexual, alegre…. gay, homossexual, gay [mascule-feme]….
eşcsel, homoseksüel, şen şakrak…. gay, homosexuel/-elle, gay [mascule-feme]…. homoseksueel, vrolijk, helr….
[TìM HIểU GIớI TíNH] GAY
homosexuální, jásavý, ptrý….
homoseksuel, glad, munter….
homoseks, gembira, cemerlang…. (dla) homoseksualistów, gejowski, ≈ gej…. homoseksual, gembira, terang….