GAY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển

gay me tieng anh

"gay gắt" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "gay gắt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : acrimonly, bter, raspg. Câu ví dụ

Contents:

Ý NGHĩA CủA GAY TRONG TIếNG ANH

gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually or romantilly attracted to people of the same genr and not to people of a different…. Tìm hiểu thêm. * gay me tieng anh *

Là loại thuốc gây mê ngay tức thì. Dùng thuốc gây mê ngay đi. Ý nghĩa của gay trong tiếng Anh.

gay | Từ điển Anh Mỹ. gay adjective. (HOMOSEXUAL).

Note: Sometim gay refers only to men. gay. (Định nghĩa của gay từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge Universy Prs).

BảN DịCH CủA "GAY" TRONG ANH Là Gì?

Bản dịch của gay. gay, homosexual, alegre….

BáC Sĩ GâY Mê TIếNG ANH Là Gì?

gay, homossexual, gay [mascule-feme]…. eşcsel, homoseksüel, şen şakrak….

"Sự GâY Vô CảM, GâY Mê" TIếNG ANH Là Gì?

gay, homosexuel/-elle, gay [mascule-feme]…. homoseksueel, vrolijk, helr….

"TIềN GâY Mê" TIếNG ANH Là Gì?

homosexuální, jásavý, ptrý….

homoseksuel, glad, munter…. homoseks, gembira, cemerlang….

(dla) homoseksualistów, gejowski, ≈ gej…. homoseksual, gembira, terang…. homofil, homo-, homofil [mascule]….

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY ME TIENG ANH

GAY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển .

TOP