gay翻譯:同性戀的, 同性戀的, 快樂的, 歡快的,愉快的,快樂的, 五光十色的;鮮艶的;吸引人的, 品質差, 品質差的;愚蠢的;沒有意義的;不合適的, (尤指男性)同性戀者。了解更多。
Contents:
MEME GAY
gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually or romantilly attracted to people of the same genr and not to people of a different…. Tìm hiểu thêm. * gay me co anh huong gi *
Phương pháp này cũng thường được chỉ định trong các trường hợp phẫu thuật ngắn và vừa, phẫu thuật cho các trường hợp về ngay trong ngày.
Ý NGHĩA CủA GAY TRONG TIếNG ANH
Điều gì xảy ra nếu n bạn bị ốm ngay trước thời gian dự kiến gây mê? Điều này có thể diễn ra ngay trước hoặc vào ngày trẻ cần phẫu thuật, xét nghiệm hoặc điều trị.
Do đó, nếu có bất cứ triệu chứng nào bất thường, người bệnh nên thông báo ngay với bác sĩ để có biện pháp n thiệp kịp thời.
GAY 在英語-中文(繁體)詞典中的翻譯
Các nhà khoa học khuyên rằng, nên rèn luyện cơ thể ngay trước khi bắt đầu bài tập rèn luyện trí não để đạt hiệu quả tốt. Tuy nhiên, trên thực tế, thuốc gây mê có thể gây ra một số tác dụng phụ đối với người bệnh ngay s phẫu thuật hoặc thậm chí là một thời gian dài s khi thực hiện phẫu thuật. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
* Tác dụng phụ ngắn hạn của thuốc gây mê:Hầu hết các tác dụng phụ của thuốc gây mê xảy ra ngay s khi phẫu thuật. - Buồn nôn và ói mửa: Tác dụng phụ của thuốc gây mê phổ biến này thường xảy ra ngay s khi thực hiện thủ thuật. Thuốc tê sẽ có tác dụng ngay lập tức và kéo dài từ 1 tiếng rưỡi cho đến 3 tiếng.
Thuốc tê sẽ có tác dụng ngay lập tức và kéo dài từ 1–1 tiếng rưỡi cho đến 3 tiếng.