"gay gắt" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "gay gắt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : acrimonly, bter, raspg. Câu ví dụ
Contents:
CHữA BệNH Gà GáY KHôNG Rõ TIếNG Và TẩY GIUN CHO Gà
– Dụng dung dịch uống Azquotec thì nhỏ 10 giọt/ ngày (nếu bầu diều có lúa) ngay s khi xổ về. Được rất nhiều sư kê t dùng nên anh em có điều kiện hãy đầu tư ngay cho chiến kê của mình.