Ngay s đó English wh ntextual exampl

ngay sau đây translate

Cách dịch văn bản trực tiếp trong Word, Làm thế nào để dịch văn bản trực tiếp ngay trên phần mềm Microsoft Office Word. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn các

Contents:

NGAY S đâY

Check 'ngay s đây' translatns to English. Look through exampl of ngay s đây translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay sau đây translate *

Tôi sẽ trình bày ngay s đây. Các bạn sẽ thấy ngay s đây. Tôi ngay s đây.

Ngay s đây thôi.

RULTS FOR NGAY S đó TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Check 'ngay s' translatns to English. Look through exampl of ngay s translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay sau đây translate *

Tao ngay s đây!

Ngay s đây chúng ta sẽ có câu trả lời. Các chi tiết sẽ có ngay s đây...

Check 'ngay s khi' translatns to English. Look through exampl of ngay s khi translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay sau đây translate *

Ngay s đây, chúng ta sẽ đến với Moni cùng bài hát " DeIta Dawn.

Chúng ta sẽ bắt đầu quy trình phóng ngay s đây. KB: OK, Steve, tôi muốn anh ngồi ở đây, ngay s đây. Chúng ta đều sẽ say -- tôi thì ngay s đây thôi --(Cười) -- nhưng ta không say.

Phép tịnh tiến đỉnh của "ngay s đây" trong Tiếng Anh: hereon, herpon. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. * ngay sau đây translate *

Điều này thực sự quan trọng cho những gì tôi sắp kể cho bạn ngay s đây. Tôi sẽ nói tới nó ngay s đây.

Và ngay s đây.

Check 'ngay s đó' translatns to English. Look through exampl of ngay s đó translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay sau đây translate *

Chúng ta sẽ sử dụng nhiều hình thức khác nh của sợ hãi ngay s đây.

Ở, uh, ngay s đây.

translatns ntext of "NGAY SAU ĐÓ" vietname-english. Ngay s đó, giọng n n của Dra vang lên s cánh cửa. - Next moment, Dra's shakg voice spoke om behd the door. * ngay sau đây translate *

Chúng tôi sẽ giải thích ngay s đây tại sao cổ không còn là n người đó nữa.

OK, Steve, tôi muốn anh ngồi ở đây, ngay s đây. Eddie Kirk đây rồi, và ngay s đây là lễ kỷ niệm của Ray Conniff.

ngay s đây translatn. * ngay sau đây translate *

Và ngay s đây, tôi sẽ chỉ cho bạn cách chơi với tôm hùm. Vụ ám sát thanh tra Eddie Flemmg đã được quay phim và chúng tôi sẽ phát sóng ngay s đây.

Một lần nữa, đây là cảnh sử dụng máy nâng bạn sẽ thấy ngay s đây trong đoạn vio quay lại quá trình.

Ngay s khi anh thay đổi khuôn mặt.

Translate ngay s đây om Vietname to English g Glosbe tomatic translator that newt achievements nral works. * ngay sau đây translate *

Nó được trao cho bố cô ngay s khi cô qua đời.

Họ đang dừng lại ở hồ Mead, ta sẽ ở ngay s họ. Anh sẽ về ngay s khi... Ngay s đó, tuy nhiên, tầm quan trọng của các mỏ đồng đã bắt đầu giảm.

Shamir rút lui khỏi chính trị ngay s thất bại của Likud trong cuộc bầu cử năm 1992. Ngay s vụ nổ, anh ta sẽ cắt mọi đường liên lạc với thế giới bên ngoài. Nhưng ngay s đó, Jane đã tìm được cách phá bỏ lời nguyền.

"ngay"の日本語への翻訳 。文の例:Tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức. ↔Tomさんは直ぐにあなたに事務所であいたがっている。 * ngay sau đây translate *

Ngay s khi phát hành album, anh bắt đầu tỏ ý không thích sự nổi tiếng của nhóm.

Ngay s đó, cuộc nổi loạn của Nguyên Du bị dập tắt.

"ngay s đó" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "ngay s đó" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : prently, thereon, therpon * ngay sau đây translate *

Ngay s khi Chủ Tịch Gordon B. Việc sản xuất Torchlight bắt đầu vào tháng 8 năm 2008, ngay s sự giải thể của Flagship Studs. Tôi cảm thấy rào chắn ngay s lưng mình ngay bên dưới vai tôi.

Contextual translatn of "ngay s đó" to English. Human translatns wh exampl: after sight, she was dive, right behd me, this is nonsense!. * ngay sau đây translate *

Chú Hi sẽ bắt theo họ ngay s khi giải quyết xong công việc với công ty. Ngay s năm 1914, công việc rao giảng t mừng có triển vọng nào?

Chúa Giê-su thể hiện tính n đảm ra sao ngay s khi thiết lập buổi lễ này? Người Do Thái đến Barbados ngay s khi những người da trăng đến định cư đầu tiên năm 1627. Ngay s đó, trong khi tôi đang hồi phục trong bệnh viện, thì cha tôi bước vào phòng.

Ngay s đó, ngài xuất trận hầu chh phục thế gian gian ác của Sa-tan. Ổng đã rời đi sáng nay, ngay s 11 giờ.

bản dịch theo ngữ cảnh của "NGAY SAU ĐÂY" trong tiếng việt-tiếng anh. Hãy xem một số công việc đáng kh ngạc của anh ngay s đây! - See some of his amazg work right here! * ngay sau đây translate *

Gair đã đưa Tom trở về Anh s chiến tranh nhưng n mèo đã chết ngay s đó. Ngay s khi tôi tìm hiểu vụ tiếp theo là gì, thì ông cứ gọi cho cảnh sát. Ngay s vụ Munich họ đã làm điều này.

*BEAR-MAGAZINE.COM* NGAY SAU đâY TRANSLATE

ngay s đây » Vietname - English translator | Glosbe Translate .

TOP