Check 'không ngay thẳng' translatns to English. Look through exampl of không ngay thẳng translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar.
Contents:
- RULTS FOR NGAY THẳNG TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH
- RULTS FOR NGAY THẳNG, SáNG SUốT TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH
- RULTS FOR SốNG NGAY THẳNG TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH
RULTS FOR NGAY THẳNG TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH
Need the translatn of "ngay thẳng" English but even don't know the meang? Use to ver all. * ngay thẳng translate to english *
ngay thẳng more languag.
Làm điều ngay thẳng trước mặt Đức Giê-hô-va” (II Sử-ký 20:32).
(Công 8: 35) Phi-líp đã “lấy lòng ngay-thẳng giảng-dạy lời của lẽ thật”. Làm thế nào “miệng người ngay-thẳng giải-cứu người” và “nhà người công-bình còn đứng vững”?
RULTS FOR NGAY THẳNG, SáNG SUốT TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH
Check 'ngay thẳng' translatns to English. Look through exampl of ngay thẳng translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay thẳng translate to english *
Ông hành động với “lòng trọn-lành và ngay-thẳng”.
RULTS FOR SốNG NGAY THẳNG TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH
Check 'tính ngay thẳng' translatns to English. Look through exampl of tính ngay thẳng translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay thẳng translate to english *
Lòng ngươi chẳng ngay-thẳng trước mặt Đức Chúa Trời”.
“Đường của người công-bình là ngay-thẳng”.
Check 'sự ngay thẳng' translatns to English. Look through exampl of sự ngay thẳng translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay thẳng translate to english *
“Người ngay-thẳng sẽ được ở trên đất, và người trọn-vẹn sẽ còn ở đó luôn luôn. 2 Ai bước theo lòng ngay thẳng kính sợ Đức Giê-hô-va,. Khi anh còn là người lương thiện, ngay thẳng và trong sạch.
4 Làm thế nào để biết ai là người “có lòng ngay thẳng để hưởng sự sống vĩnh cửu”? Họ trọn vẹn và ngay thẳng trước mắt Đức Chúa Trời.
(Châm-ngôn 15:12) Người đó khó có hy vọng đi được trong n đường ngay thẳng! Theo Phi-e-rơ, người có hạnh kiểm ngay thẳng được thưởng như thế nào? “[Ngài] kết tình bạn thiết với những người ngay thẳng”.
Check 'ngay ngắn' translatns to English. Look through exampl of ngay ngắn translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay thẳng translate to english *
Nhưng phải có thiện-chí muốn học, thay đổi nếp sống và đi trong n đường ngay thẳng.
Contextual translatn of "ngay thẳng" to English. Human translatns wh exampl: i'm straight, she's so hont, real standup guy. * ngay thẳng translate to english *
Chẳng phải lời ta mang lại điều tốt lành cho ai bước đi ngay thẳng sao? Hãy để tôi chết như người ngay thẳng,.
Kh Thánh nói: “Đức Giê-hô-va là thiện và ngay-thẳng”. Nhưng lều người ngay thẳng sẽ được thịnh vượng. Họ là những công dân tận tâm và ngay thẳng.
Đó là “hành động và suy nghĩ ngay thẳng; tính tốt”. Vì các đường lối Đức Giê-hô-va là ngay thẳng, +. 15 phút: “Tìm kiếm những người có lòng ngay thẳng”.
Check 'ngay hàng thẳng lối' translatns to English. Look through exampl of ngay hàng thẳng lối translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay thẳng translate to english *
“Đường Ngay-thẳng” ngày nay.
Translatn of "tính ngay thẳng" to English. ndour, ndidns, ndor are the top translatns of "tính ngay thẳng" to English. Sample translated sentence: □ Tính ngay thẳng giúp ta có lòng khiêm nhường thế nào?
* ngay thẳng translate to english *
□ Tính ngay thẳng giúp ta có lòng khiêm nhường thế nào? Sự an toàn quả là một bông trái của tính ngay thẳng. Từ Hy Lạp được dịch là “chánh-trực” (di·kai·o·syʹne) được định nghĩa là “đức tính ngay thẳng hay là công bằng”.
Contextual translatn of "ngay thẳng, sáng suốt" to English. Human translatns wh exampl: be wise, clary, be smart, lucid dream, i'm straight, lllumatg?. * ngay thẳng translate to english *
Tính ngay thẳng của những người viết và sự hòa hợp về nội dung của Kh-thánh đều cho thấy rõ Kh-thánh nói sự thật.
Tính ngay thẳng của họ là điều đáng chú ý, vì họ cũng nhìn nhận rằng họ viết lại những gì Đức Chúa Trời bảo họ viết.
Translate không ngay thẳng om Vietname to English g Glosbe tomatic translator that newt achievements nral works. * ngay thẳng translate to english *
Tính ngay thẳng tự nhiên của anh Karl, phối hợp với nhiệt tình của một nhạc sĩ, đã làm cho mọi người nhớ những bài giảng của anh ở hội thánh cũng như tại những đại hội. Tính ngài ngay thẳng và thành thật đến nỗi ngài công khai thách thức kẻ thù đưa ra những lời buộc tội chính đáng. Về lâu dài, tính tng thực và ngay thẳng mang lại những ân phước vô giá.
Contextual translatn of "sống ngay thẳng" to English. Human translatns wh exampl: i'm straight, she's so hont, real standup guy. * ngay thẳng translate to english *
Thật vậy, chúng ta có thể nói rằng một mặt, sự ngay thẳng giúp ta có tính khiêm nhường; mặt khác, tính khiêm nhường giúp ta có lòng ngay thẳng. Khi ảnh hưởng trong hội thánh là từ những thành viên có thiêng liêng tính—người ngay thẳng được sự thanh liêm hướng dẫn—thì hội thánh sẽ là một nhóm người hạnh phúc, đắc lực và hữu dụng, đem lại sự vh hiển cho Đức Chúa Trời. Đức tính hoàn toàn ngay thẳng và chân thật trong mọi điều cho thấy rằng họ đã tng thành với các giao ước và không giảm bớt m kết của mình đối với Thượng Đế hay n người.
Translate thẳng ngay vào om Vietname to English g Glosbe tomatic translator that newt achievements nral works. * ngay thẳng translate to english *
(Hê-bơ-rơ 12:6, 11) Khi được cha mẹ nhân từ dạy dỗ theo ý Đức Chúa Trời, n cái có thể trở thành những người có tính hiếu hòa và ngay thẳng.