ngay English - Vietname-English Dictnary | Glosbe

ngay translate to english

Ready to learn ""ngay"" and 43 other words for "Di chuyển" Amerin English? Use the illtratns and pronunciatns below to get started.

Contents:

NGAY

WordSense Dictnary: ngay - ✔ meang, ✔ fn. * ngay translate to english *

Ngay ‎ GaaraayVietname see also ngáy, ngày, ŋay‎. ngay (Gaaraay).

ngay. ngay (Vietname).

ngay lập tức. Dictnary entriEntri where "ngay" occurs:ngay lập tức: ngay lập tức (Vietname) Orig & history ngay + lập tức Adverb immediately, posthaste Bảo hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức. Đọc xong thư anh…ngay ngắn: ngay ngắn (Vietname) Orig & history From ngay.

RULTS FOR NGAY TRANSLATN OM TAGALOG TO ENGLISH

Check 'ngay' translatns to English. Look through exampl of ngay translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay translate to english *

Adjective ngay ngắn (head=ngay ngắn) tidy and regular; orrly (and not slantg, crooked); neatimmediately: …негайно‎ (nehájno) Urdu: فورا‎ (fran) Veian: sùo‎, sùvo‎ Vietname: ngay‎, ngay lập tức‎, ngay tức khắc‎, lập tức‎, ngay tức thì‎ Volapük: sunädo‎…ngay cả: ngay cả (Vietname) Orig & history ngay + cả. Adverb even; even ifngay và luôn: ngay và luôn (Vietname) Orig & history ngay ("straight away") + và ("and") + luôn ("straight away"). Adverb (lloquial, slang) right now; straight awayCe this page: "ngay" – WordSense Onle Dictnary (28th July, 2023) URL:.

Nextngay cả (Vietname)ngay lập tức (Vietname)ngay ngáy (Vietname)ngay ngắn (Vietname)ngay tức thì (Vietname).

RULTS FOR NGAY TRANSLATN TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Contextual translatn of "ngay" to English. Human translatns wh exampl: ilono, lambg ngay, ket anya ngay?, boss ngay an i, sika ngay ayan mo?. * ngay translate to english *

WordSense is a ee dictnary ntag rmatn about the meang, the spellg, the pronunciatn and answer the qutns: What do ngay‎ mean English?

RULTS FOR NGAY TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Contextual translatn of "ngay translatn" to English. Human translatns wh exampl: now!, fortran, right now, not specified, now, now, now, andrew lvack. * ngay translate to english *

What is the translatn of ngay‎? Translatn of "ngay" to English.

immediately, right, direct are the top translatns of "ngay" to English. Sample translated sentence: Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố.

RULTS FOR NGAY ENGLISH TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Need the translatn of "ngay" English but even don't know the meang? Use to ver all. * ngay translate to english *

Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. Tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức. Vậy người ta sẽ liên tưởng ngay tới một phòng tranh nghệ thuật.

Nhiều người Triều Tiên yêu cầu được độc lập ngay lập tức; tuy nhiên, Đảng Cộng sản Triều Tiên, có liên kết chặt chẽ với Đảng Cộng sản Liên Xô, ủng hộ sự quản lý này.

Chúng ta phải đi ngay bây giờ, khi họ đổi lính gác.

RULTS FOR NGAY TRANSLATN OM FRENCH TO ENGLISH

Contextual translatn of "ngay" to English. Human translatns wh exampl: now!, go, now, shut up!, leave now, get down!, right now, belay that!, right there. * ngay translate to english *

Hưng phấn tình dục cũng có thể được theo đuổi vì chính nó, ngay cả khi không có cực khoái.

Năm 2011, và có thể ngay từ năm 2010, Kazakhstan có kế hoạch thành lập một liên mh thuế quan với Nga và Belas.

Và có lẽ, chúng sẽ rất khác nh về tuổi thọ ngay cả với động vật gần như không chịu bất cứ lão hoá nào - nhưng chúng ta không rõ về điều này. Chúng ta ở ngay trên đường từ hộp đêm ra bến tàu. Đó là lý do tại sao người ta phải học hỏi từ ngay khởi đầu – không, không phải khởi đầu, nhưng ngay lúc này – thấy.

LEARN HOW TO PRONOUNCE NGAY

Contextual translatn of "ngay english" to English. Human translatns wh exampl: cá bóp, famished, english, bot san day, what happened?, germany will pay!. * ngay translate to english *

Bà ấy ở bên chúng tôi ngay từ buổi đầu. Tôi đang đứng trực tiếp ngay dưới một trong những trạm xe lửa đông nhất Sydney.

Ngay s khi sử dụng loại mực này, người viết có thể lấy miếng bọt biển ướt xóa đi chữ viết. Mũi tấn công của Hồng quân quá mạnh đến mức lực lượng phòng thủ của quân Đức, sư đoàn bộ bh số 123 - vốn phòng thủ trên một chiến tuyến dài 30 cây số - bị mất hai tng đoàn ngay lập tức.

HOW TO SAY ""NGAY"" AMERIN ENGLISH.

Contextual translatn of "ngay" to English. Human translatns wh exampl: hen do ngay em. * ngay translate to english *

Và ngay bây giờ, điều khác biệt duy nhất giữa những người trong khán đài này là cái "nếu như" cụ thể nào mà bạn đang tập tng vào? Giờ đây, Đất Hứa ở ngay trước mắt. Và dù công việc may lều là tầm thường và khó nhọc, họ đã vui lòng làm thế, ngay cả làm việc “cả ngày lẫn đêm” hầu đẩy mạnh công việc của Đức Chúa Trời—cũng giống như nhiều tín đồ đấng Christ ngày nay làm việc bán thời gian hoặc làm theo mùa để nuôi thân hầu dành phần nhiều thời giờ còn lại để giúp người ta nghe t mừng (I Tê-sa-lô-ni- 2:9; Ma-thi-ơ 24:14; I Ti-mô-thê 6:6).

Ngay những từ ngữ chúng ta dùng khi nói về hôn nhân và quan hệ tình cảm cũng thể hiện điều này.

NGAY ENGLISH. NGAY MEANG AND VIETNAME TO ENGLISH TRANSLATN

How to say Ngay English? Pronunciatn of Ngay wh 2 d pronunciatns, 1 meang, 15 translatns, 1 sentence and more for Ngay. * ngay translate to english *

Thư viện đã trở thành niềm tự hào của người dân địa phương vì ngay cả các nhà nghiên cứu từ Ấn Độ và các nước khác đã bắt đầu sử dụng nó vì mục đích nghiên cứu của họ. Cuốn sách bìa đỏ này có độ 150 tranh ảnh khiến cho người ta ưa thích ngay.

Với tư cách là vị phán quan của Chúa, ông sẽ đưa ra lời khuyên bảo và có lẽ ngay cả kỷ luật mà sẽ đưa đến việc chữa lành.

* ngay translate to english *

Họ không hỏi - mặc dù họ nên hỏi - tại sao vật chất sống nhóm họp lại thành các sh vật ngay từ ban đầu. Ngay khi tới đó, mục tiêu đầu tiên của tôi là tìm một căn hộ cho vợ và n gái Melanie của tôi đến sống cùng tại Idaho. Những lựa chọn của các em ngay trước mắt là quan trọng vĩnh viễn.

*BEAR-MAGAZINE.COM* NGAY TRANSLATE TO ENGLISH

ngay‎ (Vietname): meang, translatn - WordSense .

TOP