ngay‎ (Vietname): meang, translatn - WordSense

ngay translate to english

Contextual translatn of "ngay" to English. Human translatns wh exampl: hen do ngay em.

Contents:

NGAY

WordSense Dictnary: ngay - ✔ meang, ✔ fn. * ngay translate to english *

Ngay ‎ GaaraayVietname see also ngáy, ngày, ŋay‎.

ngay (Gaaraay). ngay. ngay (Vietname).

RULTS FOR NGAY TRANSLATN OM TAGALOG TO ENGLISH

Check 'ngay' translatns to English. Look through exampl of ngay translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar. * ngay translate to english *

ngay lập tức. Dictnary entriEntri where "ngay" occurs:ngay lập tức: ngay lập tức (Vietname) Orig & history ngay + lập tức Adverb immediately, posthaste Bảo hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức.

RULTS FOR NGAY TRANSLATN TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Contextual translatn of "ngay" to English. Human translatns wh exampl: ilono, lambg ngay, ket anya ngay?, boss ngay an i, sika ngay ayan mo?. * ngay translate to english *

Đọc xong thư anh…ngay ngắn: ngay ngắn (Vietname) Orig & history From ngay.

Adjective ngay ngắn (head=ngay ngắn) tidy and regular; orrly (and not slantg, crooked); neatimmediately: …негайно‎ (nehájno) Urdu: فورا‎ (fran) Veian: sùo‎, sùvo‎ Vietname: ngay‎, ngay lập tức‎, ngay tức khắc‎, lập tức‎, ngay tức thì‎ Volapük: sunädo‎…ngay cả: ngay cả (Vietname) Orig & history ngay + cả.

RULTS FOR NGAY TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Contextual translatn of "ngay translatn" to English. Human translatns wh exampl: now!, fortran, right now, not specified, now, now, now, andrew lvack. * ngay translate to english *

Adverb even; even ifngay và luôn: ngay và luôn (Vietname) Orig & history ngay ("straight away") + và ("and") + luôn ("straight away"). Adverb (lloquial, slang) right now; straight awayCe this page: "ngay" – WordSense Onle Dictnary (28th July, 2023) URL:.

RULTS FOR NGAY ENGLISH TRANSLATN OM VIETNAME TO ENGLISH

Need the translatn of "ngay" English but even don't know the meang? Use to ver all. * ngay translate to english *

Nextngay cả (Vietname)ngay lập tức (Vietname)ngay ngáy (Vietname)ngay ngắn (Vietname)ngay tức thì (Vietname). WordSense is a ee dictnary ntag rmatn about the meang, the spellg, the pronunciatn and answer the qutns: What do ngay‎ mean English?

What is the translatn of ngay‎?

RULTS FOR NGAY TRANSLATN OM FRENCH TO ENGLISH

Contextual translatn of "ngay" to English. Human translatns wh exampl: now!, go, now, shut up!, leave now, get down!, right now, belay that!, right there. * ngay translate to english *

Translatn of "ngay" to English. immediately, right, direct are the top translatns of "ngay" to English.

LEARN HOW TO PRONOUNCE NGAY

Contextual translatn of "ngay english" to English. Human translatns wh exampl: cá bóp, famished, english, bot san day, what happened?, germany will pay!. * ngay translate to english *

Sample translated sentence: Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. Tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức.

HOW TO SAY ""NGAY"" AMERIN ENGLISH.

* ngay translate to english *

Vậy người ta sẽ liên tưởng ngay tới một phòng tranh nghệ thuật. Nhiều người Triều Tiên yêu cầu được độc lập ngay lập tức; tuy nhiên, Đảng Cộng sản Triều Tiên, có liên kết chặt chẽ với Đảng Cộng sản Liên Xô, ủng hộ sự quản lý này.

NGAY ENGLISH. NGAY MEANG AND VIETNAME TO ENGLISH TRANSLATN

How to say Ngay English? Pronunciatn of Ngay wh 2 d pronunciatns, 1 meang, 15 translatns, 1 sentence and more for Ngay. * ngay translate to english *

Chúng ta phải đi ngay bây giờ, khi họ đổi lính gác.

Ready to learn ""ngay"" and 43 other words for "Di chuyển" Amerin English? Use the illtratns and pronunciatns below to get started. * ngay translate to english *

Hưng phấn tình dục cũng có thể được theo đuổi vì chính nó, ngay cả khi không có cực khoái.

Năm 2011, và có thể ngay từ năm 2010, Kazakhstan có kế hoạch thành lập một liên mh thuế quan với Nga và Belas.

Và có lẽ, chúng sẽ rất khác nh về tuổi thọ ngay cả với động vật gần như không chịu bất cứ lão hoá nào - nhưng chúng ta không rõ về điều này. Chúng ta ở ngay trên đường từ hộp đêm ra bến tàu. Đó là lý do tại sao người ta phải học hỏi từ ngay khởi đầu – không, không phải khởi đầu, nhưng ngay lúc này – thấy.

*BEAR-MAGAZINE.COM* NGAY TRANSLATE TO ENGLISH

ngay‎ (Vietname): meang, translatn - WordSense .

TOP