Check 'ngay bây giờ' translatns to English. Look through exampl of ngay bây giờ translatn sentenc, listen to pronunciatn and learn grammar.
Contents:
bản dịch theo ngữ cảnh của "NGAY ĐÂY , NGAY BÂY GIỜ" trong tiếng việt-tiếng anh. Ngay đây, ngay bây giờ, cô ấy là gì? - Right here, right now, what is she? * ngay bây giờ google dịch *
Sửa chữa nó ngay bây giờ! Translatn of "ngay bây giờ" to English. now, right now, this stant are the top translatns of "ngay bây giờ" to English.
Sample translated sentence: Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.