gay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary

gay tieng viet

gay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary

Contents:

BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–VIệT

* gay tieng viet *

gay /ˈɡeɪ/.

The gay voic of yong children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ. Gay lours — những màu sắc sặc sỡ.

GAY

Vietnam Gay Slang, Vietname Terms for Homosexualy by Utopia Asia * gay tieng viet *

To lead a gay life — sống cuộc đời phóng đãng. (Như) Homosexual. 咳: y, hãy, gây, hỡi, gay, khái, hài.

垓: i, gây, gay. 荄: cây, y, i, gay, gai. Đồng nghĩa với gay go.

Tình hình gay lắm.

GAY VIệT NAM KHOE HàNG

Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.

Gay go: căng thẳng, khó khăn. "gay". Tyện Tranh Gay là cộng đồng các bạn đam mê tyện tranh lớn nhất Việt Nam.

Bản quyền tyện đăng trên TTG thuộc về nhóm dịch và tác giảTyện tranh Gay © 2017 - 2020 · Versn:.

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY TIENG VIET

gay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary .

TOP