gay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary
Contents:
BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–VIệT
* gay tieng viet *
gay /ˈɡeɪ/. The gay voic of yong children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ.
Gay lours — những màu sắc sặc sỡ. To lead a gay life — sống cuộc đời phóng đãng.
(Như) Homosexual. 咳: y, hãy, gây, hỡi, gay, khái, hài. 垓: i, gây, gay.
GAY
Vietnam Gay Slang, Vietname Terms for Homosexualy by Utopia Asia * gay tieng viet *
荄: cây, y, i, gay, gai. Đồng nghĩa với gay go. Tình hình gay lắm.
Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong. Gay go: căng thẳng, khó khăn.
"gay". Tyện Tranh Gay là cộng đồng các bạn đam mê tyện tranh lớn nhất Việt Nam. Bản quyền tyện đăng trên TTG thuộc về nhóm dịch và tác giảTyện tranh Gay © 2017 - 2020 · Versn:.
GAY VIệT NAM KHOE HàNG
Gay & Lbian Communy! DDo^`ng ti'nh luye^'n a'i" is a leral translatn via Che of that morn neologism "homosexualy" which dat back to but 1869. ) then s flavor is distctly more ontologil, even though n also have a behavorial dimensn the figurative sense that is ed for homosexuals/hermaphrod and other sexually ambiguo/queer tegori of people.