Vietnam Gay Slang, Vietname Terms for Homosexualy by Utopia Asia
Contents:
BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–VIệT
gay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary * gay tieng viet *
gay /ˈɡeɪ/. The gay voic of yong children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ. Gay lours — những màu sắc sặc sỡ.
GAY
* gay tieng viet *
To lead a gay life — sống cuộc đời phóng đãng.
(Như) Homosexual.
GAY VIệT NAM KHOE HàNG
咳: y, hãy, gây, hỡi, gay, khái, hài. 垓: i, gây, gay.
荄: cây, y, i, gay, gai.
Đồng nghĩa với gay go. Tình hình gay lắm. Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.