gay – Wiktnary tiếng Việt

gay tieng viet

Ốm ốm vậy m&agrave tốt Solo Gay Sex Gay Nha Tam Tu Quay Trai Om Metram 02:20 Trai thẳng khoe cu si&ecircu to khổng lồ Amatr Straight Big Cock Soloboy Bu Cu Cu To Trai Thang Nha Trang 00:03 Anh trai VN đẹp gym khoe h&agraveng Big Cock Amatr Solo Asian Gym Mcle Boy Big Cock Soloboy Viet Nam 00:15 Hot boy gym Việt Nam tắm khoe h&agraveng đẹp Sex Suckg Amatr Asian Gym Mcle Boy Big Cock Big Dick

Contents:

BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–VIệT

gay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary * gay tieng viet *

gay /ˈɡeɪ/. The gay voic of yong children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ.

Gay lours — những màu sắc sặc sỡ.

To lead a gay life — sống cuộc đời phóng đãng. (Như) Homosexual. 咳: y, hãy, gây, hỡi, gay, khái, hài.

GAY

Vietnam Gay Slang, Vietname Terms for Homosexualy by Utopia Asia * gay tieng viet *

垓: i, gây, gay. 荄: cây, y, i, gay, gai. Đồng nghĩa với gay go.

GAY VIệT NAM KHOE HàNG

Tình hình gay lắm. Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong. Gay go: căng thẳng, khó khăn.

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY TIENG VIET

gay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary .

TOP