gay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary

gay tiếng việt là gì

Chúng ta đều biết 'gay' là từ tiếng Anh để chỉ những người đồng tính nam. Vậy 'gay' trong những ngôn ngữ khác thì thế nào?

Contents:

BảN DịCH CủA GAY – Từ đIểN TIếNG ANH–VIệT

gay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary * gay tiếng việt là gì *

gay. Bản dịch của "gay" trong Việt là gì?

Nghĩa của "gay" trong tiếng Anh. gay go.

gay gắt. điểm gay go. lời chỉ trích gay gắt.

GEI Là Gì? LGBT, GAY, L, BI Có ảNH HưởNG Gì đếN GEI?

Gei là gì? Gei là giới tính nữ chính gốc, nhưng vì một lý do khách quan nào đấy mà thích đối tượng nữ khác. Gei khác gay như thế nào? * gay tiếng việt là gì *

gay (từ khác: radiant, abjo).

gay (từ khác: cheerful, radiant).

gay (từ khác: người đồng tính nam, bê đê). gay go (từ khác: tuyệt vọng, liều mạng, liều lĩnh, vô vọng, vô phương).

BạN Có BIếT GAY Có NGHĩA Là Gì TRONG NGôN NGữ CáC NướC?

gay gắt (từ khác: hăng, chua y). gay gắt (từ khác: bó buộc, nghiêm trọng, y nghiệt, gắt gao, khắc nghiệt, khắt khe, nghiêm khắc).

gay gắt (từ khác: chua chát).

lời chỉ trích gay gắt (từ khác: lời đả kích lớn tiếng). Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "gay":gayEnglishbravebrawcheeryftalftivehomohomophilehomosexualjocundjollyjovialmerrymirthfulqueersunny. gatewaygathergather rmatngather sth upgatherggdyggegntgrgze gay.

*BEAR-MAGAZINE.COM* GAY TIếNG VIệT Là Gì

gay | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictnary .

TOP